Skip to main content

WPS-K3

 
Pulsing current: dòng điện xung
Dòng điện hàn xung (pulsed welding current) là một chế độ đặc biệt trong hàn hồ quang (GMAW, GTAW, FCAW...) khi dòng điện được điều khiển theo dạng xung cao – xung thấp thay vì duy trì liên tục. Nó được áp dụng trong các trường hợp sau:
 
 1. Hàn vật liệu mỏng
Lý do: Giảm nhiệt đầu vào (heat input), tránh cháy thủng.
Ứng dụng: Hàn inox mỏng, nhôm mỏng, chi tiết chính xác.

 2. Hàn ở vị trí khó (trần, đứng)
Lý do: Dòng xung giúp kiểm soát bể hàn tốt hơn, giảm chảy xệ.

 3. Hàn nhôm và hợp kim nhôm
Lý do: Pulsed MIG/TIG giúp kiểm soát hồ quang ổn định, giảm bắn tóe, tạo mối hàn đẹp.

 4. Hàn thép hợp kim cao hoặc thép không gỉ
Lý do: Giảm biến dạng nhiệt, hạn chế nứt nóng.

 5. Hàn tự động hoặc robot
Lý do: Dễ lập trình, kiểm soát chất lượng mối hàn đồng đều.

Nguyên lý cơ bản
Dòng điện dao động giữa:

  • Dòng nền (Background Current): duy trì hồ quang nhưng không làm chảy nhiều kim loại.
  • Dòng xung (Peak Current): tạo giọt kim loại và chuyển giọt vào vũng hàn.
  • Tần số xung (Hz) và tỷ lệ thời gian xung ảnh hưởng đến hình dạng mối hàn.


Comments

Popular Posts

Giám sát hàn

(Hình ảnh chụp tại nhà máy CNI - Nhơn Trạch) I. NÊN HỌC CSWIP KHÔNG? BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU? Khi bắt đầu tìm hiểu về chứng chỉ CSWIP (Certification Scheme for Welding and Inspection Personnel), rất nhiều người đặt câu hỏi: "Tôi có nên học CSWIP không?" Câu trả lời không phụ thuộc vào xu hướng mà nằm ở định hướng nghề nghiệp, kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của chính bạn. 1. Đặt câu hỏi đúng để có quyết định đúng Bạn đã từng làm công tác giám sát hàn chưa? Bạn có kinh nghiệm thực tế về thi công, kiểm tra lắp dựng cơ khí? Bạn có dự định theo đuổi nghề giám sát chất lượng lâu dài không? Nếu câu trả lời là "chưa", tốt nhất bạn không nên học CSWIP ngay , vì đây là hướng đi chuyên biệt và cần sự chuẩn bị nghiêm túc. Thay vào đó, bạn nên tập trung tích lũy kinh nghiệm, tìm hiểu thêm về nghề nghiệp, mục tiêu và xác định rõ vai trò bạn muốn gắn bó trong ngành cơ khí và kiểm tra chất lượng. 2. Tránh học theo phong trào Không phải ai có chứng chỉ CSWIP cũng sẽ có công việc ...

Pre-Course CSWIP 3.1

Mục đích: Hỗ trợ ôn lại kiến thức cơ bản, chuẩn bị trước khóa học CSWIP 3.1 qua việc đọc tài liệu theo các mục cố định, soạn keynote, và tham gia buổi chia sẻ online. Weekly Sections (Tuần tự ôn lại theo chương) Typical Duties of Welding Inspectors Terms and Definitions Welding Imperfections and Materials Inspection Destructive Testing Non-destructive Testing WPS/Welder Qualifications Materials Inspection Codes and Standards Welding Symbols Introduction to Welding Processes Manual Metal Arc (MMA) Tungsten Inert Gas (TIG) Metal Inert/Active Gas (MIG/MAG) Submerged Arc Welding (SAW) Thermal Cutting Processes Welding Consumables Weldability of Steels Weld Repairs Residual Stresses and Distortions Heat Treatment Hướng dẫn tự học mỗi tuần: Đọc kỹ lường: 2 ~ 3 lần/chương Ghi chúc Keynote riêng hoặc vẽ mindmap tắt tần tật các chân lý Soạn câu hỏi tham khảo mỗi phần để kiểm tra Trả lời và đối chiếu đḟt nội dung sách...

ISO 9606-1 Hướng dẫn

  ISO 9606-1 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kiểm tra và chứng nhận năng lực thợ hàn kim loại theo phương pháp hàn hồ quang (arc welding) cho thép . Phạm vi áp dụng Áp dụng cho kiểm tra năng lực thợ hàn sử dụng: Hàn hồ quang tay (SMAW / 111) Hàn hồ quang trong khí bảo vệ (GMAW / 135, 136, 138, GTAW / 141, FCAW, SAW / 121) Hàn hồ quang Plasma (PAW / 15) Các quá trình hàn nóng chảy khác Vật liệu áp dụng: tất cả các loại thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt, v.v. Các nội dung chính Loại liên kết kiểm tra: Mối hàn đối đầu (Butt weld) Mối hàn góc (Fillet weld) Vị trí hàn: PA (Flat), PC (Horizontal), PF (Vertical-up), PE (Overhead), v.v. Phạm vi chứng nhận (Range of qualification): Vật liệu (theo nhóm ISO 15608) Quá trình hàn Loại liên kết Vị trí hàn Đường kính/thickness Sản phẩm: Plate hoặc Pipe Tiêu chí kiểm tra: Hình dạng ngoại quan mối hàn (visual inspection) Kiểm tra phá hủy (des...