Skip to main content

Hướng Dẫn Xây Dựng Quy Trình Hàn (WPS)

Hướng Dẫn Xây Dựng Quy Trình Hàn (WPS)


1. Xem kỹ hồ sơ WPQR đã được phê duyệt
Xem lại toàn bộ thông số hàn đã sử dụng trong thử nghiệm, bao gồm vật liệu, dòng điện, điện áp, vị trí, chiều dày...

2. Xác định các biến số thiết yếu (Essential Variables)
Các biến số bắt buộc phải giữ nguyên trong sản xuất để đảm bảo tính hợp lệ theo tiêu chuẩn (phương pháp hàn, vật liệu, khí bảo vệ...)

3. Bổ sung các biến số va đập nếu có yêu cầu toughness
Nếu yêu cầu thử va đập (CVN), cần xác định thêm các biến phụ như nhiệt độ tối thiểu, khoảng nhiệt đầu vào, interpass...

4. Ghi nhận các biến không thiết yếu (Non-essential Variables)
Biến không thiết yếu có thể điều chỉnh (kỹ thuật thao tác, trình tự lớp hàn...), miễn không ảnh hưởng đến chất lượng hàn.

5. Soạn thảo WPS theo mẫu chuẩn
Sử dụng biểu mẫu chuẩn (ASME QW-482 hoặc ISO 15609-1), điền đầy đủ thông số kỹ thuật phù hợp với WPQR.

  • Phương pháp hàn (SMAW, GTAW, FCAW, SAW, GMAW...)

  • Loại và kích thước mối hàn (butt, fillet, groove; chiều dày vật liệu và kim loại điền đầy)

  • Vật liệu cơ bản (Base Metal): mã P-No. hoặc Group No., loại thép (ví dụ: A106 Gr.B, 304L...)

  • Vật liệu điền đầy (Filler Metal): loại, đường kính, F-No., A-No., tiêu chuẩn (AWS, EN...)

  • Khí bảo vệ (nếu có): loại khí, lưu lượng (l/min), áp suất, khí backing hoặc shielding

  • Vị trí hàn: 1G, 2G, 3G, 5G, 6G... (phụ thuộc vào vị trí thử nghiệm WPQR)

  • Thông số hàn: dòng điện (A), điện áp (V), tốc độ hàn, loại cực (DCEN, DCEP, AC...)

  • Nhiệt độ nung nóng trước (preheat) và giữa các lớp (interpass)

  • Trình tự lớp hàn: số lớp hàn, kỹ thuật thao tác (stringer hay weave), hướng di chuyển

  • Xử lý nhiệt sau hàn (PWHT): nhiệt độ, thời gian giữ, tốc độ nung và làm nguội nếu áp dụng

  • Yêu cầu làm sạch, phương pháp chống biến dạng, yêu cầu kiểm tra (VT/NDT)

6. Xác định phạm vi áp dụng cho WPS

Mở rộng chiều dày, vị trí, loại vật liệu... trong phạm vi được phép theo tiêu chuẩn như ASME QW-451 hoặc ISO tương đương.

7. Trình phê duyệt WPS
WPS cần được kỹ sư hàn hoặc QA/QC kiểm tra và ký phê duyệt; một số dự án yêu cầu xác nhận của khách hàng hoặc bên thứ ba.

8. Quản lý và phát hành WPS
Đánh mã, ghi ngày hiệu lực, quản lý phiên bản và lưu trữ theo hệ thống ISO; cung cấp cho đội thi công sử dụng tại hiện trường.

9. Đào tạo và kiểm tra thợ hàn theo WPS
Thợ hàn phải được huấn luyện và kiểm tra tay nghề đúng theo phạm vi và yêu cầu của WPS đã ban hành.

Comments

Popular Posts

Giám sát hàn

(Hình ảnh chụp tại nhà máy CNI - Nhơn Trạch) I. NÊN HỌC CSWIP KHÔNG? BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU? Khi bắt đầu tìm hiểu về chứng chỉ CSWIP (Certification Scheme for Welding and Inspection Personnel), rất nhiều người đặt câu hỏi: "Tôi có nên học CSWIP không?" Câu trả lời không phụ thuộc vào xu hướng mà nằm ở định hướng nghề nghiệp, kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của chính bạn. 1. Đặt câu hỏi đúng để có quyết định đúng Bạn đã từng làm công tác giám sát hàn chưa? Bạn có kinh nghiệm thực tế về thi công, kiểm tra lắp dựng cơ khí? Bạn có dự định theo đuổi nghề giám sát chất lượng lâu dài không? Nếu câu trả lời là "chưa", tốt nhất bạn không nên học CSWIP ngay , vì đây là hướng đi chuyên biệt và cần sự chuẩn bị nghiêm túc. Thay vào đó, bạn nên tập trung tích lũy kinh nghiệm, tìm hiểu thêm về nghề nghiệp, mục tiêu và xác định rõ vai trò bạn muốn gắn bó trong ngành cơ khí và kiểm tra chất lượng. 2. Tránh học theo phong trào Không phải ai có chứng chỉ CSWIP cũng sẽ có công việc ...

Pre-Course CSWIP 3.1

Mục đích: Hỗ trợ ôn lại kiến thức cơ bản, chuẩn bị trước khóa học CSWIP 3.1 qua việc đọc tài liệu theo các mục cố định, soạn keynote, và tham gia buổi chia sẻ online. Weekly Sections (Tuần tự ôn lại theo chương) Typical Duties of Welding Inspectors Terms and Definitions Welding Imperfections and Materials Inspection Destructive Testing Non-destructive Testing WPS/Welder Qualifications Materials Inspection Codes and Standards Welding Symbols Introduction to Welding Processes Manual Metal Arc (MMA) Tungsten Inert Gas (TIG) Metal Inert/Active Gas (MIG/MAG) Submerged Arc Welding (SAW) Thermal Cutting Processes Welding Consumables Weldability of Steels Weld Repairs Residual Stresses and Distortions Heat Treatment Hướng dẫn tự học mỗi tuần: Đọc kỹ lường: 2 ~ 3 lần/chương Ghi chúc Keynote riêng hoặc vẽ mindmap tắt tần tật các chân lý Soạn câu hỏi tham khảo mỗi phần để kiểm tra Trả lời và đối chiếu đḟt nội dung sách...

ISO 9606-1 Hướng dẫn

  ISO 9606-1 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kiểm tra và chứng nhận năng lực thợ hàn kim loại theo phương pháp hàn hồ quang (arc welding) cho thép . Phạm vi áp dụng Áp dụng cho kiểm tra năng lực thợ hàn sử dụng: Hàn hồ quang tay (SMAW / 111) Hàn hồ quang trong khí bảo vệ (GMAW / 135, 136, 138, GTAW / 141, FCAW, SAW / 121) Hàn hồ quang Plasma (PAW / 15) Các quá trình hàn nóng chảy khác Vật liệu áp dụng: tất cả các loại thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt, v.v. Các nội dung chính Loại liên kết kiểm tra: Mối hàn đối đầu (Butt weld) Mối hàn góc (Fillet weld) Vị trí hàn: PA (Flat), PC (Horizontal), PF (Vertical-up), PE (Overhead), v.v. Phạm vi chứng nhận (Range of qualification): Vật liệu (theo nhóm ISO 15608) Quá trình hàn Loại liên kết Vị trí hàn Đường kính/thickness Sản phẩm: Plate hoặc Pipe Tiêu chí kiểm tra: Hình dạng ngoại quan mối hàn (visual inspection) Kiểm tra phá hủy (des...