| Bước | Mô tả |
|---|---|
| 1. Xác định các yêu cầu hàn | Xác định loại vật liệu, chiều dày, kiểu mối nối, vị trí hàn, điều kiện làm việc và phương pháp hàn sẽ áp dụng (ví dụ: SMAW, GTAW, FCAW, SAW...). |
| 2. Soạn thảo quy trình hàn sơ bộ (pWPS) | Thiết lập các thông số hàn ước tính ban đầu như dòng điện, điện áp, tốc độ hàn, loại vật liệu điền đầy, khí bảo vệ... |
| 3. Chọn vật liệu cơ bản và vật liệu điền đầy | Lựa chọn vật liệu nền theo nhóm vật liệu (P-No., Group No.) và que hàn/dây hàn phù hợp (F-No., A-No.) dựa trên yêu cầu kỹ thuật. |
| 4. Chuẩn bị mẫu thử nghiệm | Gia công mẫu thử hàn theo đúng quy cách về hình dạng, kích thước, loại mối nối và vị trí hàn. |
| 5. Tiến hành hàn mẫu thử | Thực hiện hàn mẫu dưới sự giám sát, đảm bảo tuân thủ đúng pWPS và ghi nhận đầy đủ thông số thực tế trong quá trình hàn. |
| 6. Kiểm tra bằng phương pháp kiểm tra trực quan (VT) | Đánh giá các khuyết tật bề mặt như nứt, cháy cạnh, chảy tràn, chảy thủng, không ngấu, vết hàn không đều... |
| 7. Thực hiện kiểm tra không phá hủy (NDT) | Tiến hành chụp X-quang (RT), siêu âm (UT) hoặc các phương pháp khác nếu có yêu cầu nhằm kiểm tra khuyết tật bên trong. |
| 8. Thử nghiệm cơ lý mẫu hàn | Thực hiện các bài thử: kéo, uốn, va đập (nếu yêu cầu), độ cứng, phân tích macro/micro... để đánh giá tính chất cơ học của mối hàn. |
| 9. Lập hồ sơ WPQR | Ghi nhận toàn bộ thông số hàn, kết quả thử nghiệm và các điều kiện thực tế trong hồ sơ ghi nhận quy trình hàn (WPQR). |
| 10. Phê duyệt hồ sơ | Hồ sơ được kiểm tra, phê duyệt bởi kỹ sư hàn, bộ phận QA/QC hoặc đơn vị giám sát độc lập nếu được yêu cầu. |
| 11. Phát hành WPS chính thức | Nếu kết quả đạt yêu cầu, hồ sơ WPQR sẽ là cơ sở để phát hành quy trình hàn chính thức (WPS) dùng trong sản xuất. |
ISO 9606-1 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kiểm tra và chứng nhận năng lực thợ hàn kim loại theo phương pháp hàn hồ quang (arc welding) cho thép . Phạm vi áp dụng Áp dụng cho kiểm tra năng lực thợ hàn sử dụng: Hàn hồ quang tay (SMAW / 111) Hàn hồ quang trong khí bảo vệ (GMAW / 135, 136, 138, GTAW / 141, FCAW, SAW / 121) Hàn hồ quang Plasma (PAW / 15) Các quá trình hàn nóng chảy khác Vật liệu áp dụng: tất cả các loại thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt, v.v. Các nội dung chính Loại liên kết kiểm tra: Mối hàn đối đầu (Butt weld) Mối hàn góc (Fillet weld) Vị trí hàn: PA (Flat), PC (Horizontal), PF (Vertical-up), PE (Overhead), v.v. Phạm vi chứng nhận (Range of qualification): Vật liệu (theo nhóm ISO 15608) Quá trình hàn Loại liên kết Vị trí hàn Đường kính/thickness Sản phẩm: Plate hoặc Pipe Tiêu chí kiểm tra: Hình dạng ngoại quan mối hàn (visual inspection) Kiểm tra phá hủy (des...