Skip to main content

Preheat and Interpass Temperature – Measurement Instructions

 Preheat and Interpass Temperature – Measurement Instructions

(Hướng dẫn đo nhiệt độ nung sơ bộ và nhiệt độ giữa các lớp hàn)

 

1. Measuring Equipment (Thiết bị đo)

  • Temperature-indicating crayons (e.g., Tempilstik)/ (Phấn chỉ thị nhiệt độ (ví dụ: Tempilstik))
  • Contact thermometer/ (Nhiệt kế tiếp xúc)
  • Thermocouple (surface or embedded)/ (Cặp nhiệt điện (đặt trên bề mặt hoặc chôn vào))
  • Infrared thermometer (emissivity calibrated)/ (Nhiệt kế hồng ngoại (đã hiệu chuẩn độ phát xạ))

Note: Equipment must be calibrated and appropriate for the required temperature range (Lưu ý: Thiết bị phải được hiệu chuẩn và phù hợp với dải nhiệt độ yêu cầu)

 

2. Measurement Location (Vị trí đo)

  • Measure on base metal, not on weld metal or weld pool (Đo trên kim loại cơ bản, không đo trên mối hàn hoặc vùng kim loại nóng chảy).
  • Clean surface (free from paint, scale, oil)/ (Bề mặt đo phải sạch, không có sơn, gỉ sét hoặc dầu mỡ).
  • The preheat zone shall be at or above the specified minimum temperature in all directions from the point of welding for a distance of the larger of 75 mm (3.0 in.) or 1.5 times the greater nominal thickness. The base metal temperature for tack welds shall be at or above the specified minimum temperature for a distance not less than 25 mm (1.0 in.) in all directions from the point of welding. (Vùng nung nóng sơ bộ phải đạt hoặc vượt nhiệt độ nung sơ bộ tối thiểu quy định, theo mọi hướng từ điểm hàn, với khoảng cách lớn hơn giữa 75 mm (3.0 in.) hoặc 1.5 lần chiều dày danh nghĩa lớn nhất. Đối với mối hàn đính (tack weld), nhiệt độ kim loại cơ bản phải đạt hoặc vượt nhiệt độ nung sơ bộ tối thiểu trong khoảng cách không nhỏ hơn 25 mm (1.0 in.) theo mọi hướng từ điểm hàn).

Ví dụ tính khoảng cách vùng nung sơ bộ:

Chiều dày lớn nhất

75 mm

1.5 × Thickness

Khoảng cách lớn hơn

10 mm

75 mm

15 mm

75 mm

40 mm

75 mm

60 mm

75 mm

60 mm

75 mm

90 mm

90 mm

3. Preheat Temperature (Before Welding) (Nhiệt độ nung sơ bộ (Trước khi hàn))

  • Measure immediately before starting welding (Đo ngay trước khi bắt đầu hàn).
  • Ensure temperature meets or exceeds the minimum preheat specified in the WPS (Đảm bảo nhiệt độ đạt hoặc vượt mức nung sơ bộ tối thiểu theo WPS).
  • If temperature drops, reheat before welding (Nếu nhiệt độ giảm xuống dưới mức yêu cầu, cần nung lại trước khi hàn).

 

4. Interpass Temperature (Between Weld Passes) (Nhiệt độ giữa các lớp hàn)

  • Measure after slag removal, before next weld pass/ (Đo sau khi làm sạch xỉ, trước khi hàn lớp tiếp theo).
  • Same position as preheat (Vị trí đo giống như nung nóng sơ bộ).
  • Do not exceed the specified maximum interpass temperature (Không vượt quá nhiệt độ giữa lớp tối đa được quy định).

Comments

Popular Posts

Giám sát hàn

(Hình ảnh chụp tại nhà máy CNI - Nhơn Trạch) I. NÊN HỌC CSWIP KHÔNG? BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU? Khi bắt đầu tìm hiểu về chứng chỉ CSWIP (Certification Scheme for Welding and Inspection Personnel), rất nhiều người đặt câu hỏi: "Tôi có nên học CSWIP không?" Câu trả lời không phụ thuộc vào xu hướng mà nằm ở định hướng nghề nghiệp, kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của chính bạn. 1. Đặt câu hỏi đúng để có quyết định đúng Bạn đã từng làm công tác giám sát hàn chưa? Bạn có kinh nghiệm thực tế về thi công, kiểm tra lắp dựng cơ khí? Bạn có dự định theo đuổi nghề giám sát chất lượng lâu dài không? Nếu câu trả lời là "chưa", tốt nhất bạn không nên học CSWIP ngay , vì đây là hướng đi chuyên biệt và cần sự chuẩn bị nghiêm túc. Thay vào đó, bạn nên tập trung tích lũy kinh nghiệm, tìm hiểu thêm về nghề nghiệp, mục tiêu và xác định rõ vai trò bạn muốn gắn bó trong ngành cơ khí và kiểm tra chất lượng. 2. Tránh học theo phong trào Không phải ai có chứng chỉ CSWIP cũng sẽ có công việc ...

Pre-Course CSWIP 3.1

Mục đích: Hỗ trợ ôn lại kiến thức cơ bản, chuẩn bị trước khóa học CSWIP 3.1 qua việc đọc tài liệu theo các mục cố định, soạn keynote, và tham gia buổi chia sẻ online. Weekly Sections (Tuần tự ôn lại theo chương) Typical Duties of Welding Inspectors Terms and Definitions Welding Imperfections and Materials Inspection Destructive Testing Non-destructive Testing WPS/Welder Qualifications Materials Inspection Codes and Standards Welding Symbols Introduction to Welding Processes Manual Metal Arc (MMA) Tungsten Inert Gas (TIG) Metal Inert/Active Gas (MIG/MAG) Submerged Arc Welding (SAW) Thermal Cutting Processes Welding Consumables Weldability of Steels Weld Repairs Residual Stresses and Distortions Heat Treatment Hướng dẫn tự học mỗi tuần: Đọc kỹ lường: 2 ~ 3 lần/chương Ghi chúc Keynote riêng hoặc vẽ mindmap tắt tần tật các chân lý Soạn câu hỏi tham khảo mỗi phần để kiểm tra Trả lời và đối chiếu đḟt nội dung sách...

ISO 9606-1 Hướng dẫn

  ISO 9606-1 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kiểm tra và chứng nhận năng lực thợ hàn kim loại theo phương pháp hàn hồ quang (arc welding) cho thép . Phạm vi áp dụng Áp dụng cho kiểm tra năng lực thợ hàn sử dụng: Hàn hồ quang tay (SMAW / 111) Hàn hồ quang trong khí bảo vệ (GMAW / 135, 136, 138, GTAW / 141, FCAW, SAW / 121) Hàn hồ quang Plasma (PAW / 15) Các quá trình hàn nóng chảy khác Vật liệu áp dụng: tất cả các loại thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt, v.v. Các nội dung chính Loại liên kết kiểm tra: Mối hàn đối đầu (Butt weld) Mối hàn góc (Fillet weld) Vị trí hàn: PA (Flat), PC (Horizontal), PF (Vertical-up), PE (Overhead), v.v. Phạm vi chứng nhận (Range of qualification): Vật liệu (theo nhóm ISO 15608) Quá trình hàn Loại liên kết Vị trí hàn Đường kính/thickness Sản phẩm: Plate hoặc Pipe Tiêu chí kiểm tra: Hình dạng ngoại quan mối hàn (visual inspection) Kiểm tra phá hủy (des...