🔍 VISUAL INSPECTION – KIỂM TRA BẰNG MẮT THƯỜNG
Áp dụng cho Mẫu Phôi Hàn trong Thi Thợ Hàn và Quy Trình Hàn
1. 📘 Tài liệu tham khảo chính / Main Reference Documents
Tiêu chuẩn | Áp dụng cho | Tiêu chí kiểm tra bằng mắt thường | Thuật ngữ dùng cho "test coupon" |
---|---|---|---|
ASME IX:2021 | Welder Qualification / PQR | QW-194 | Test Coupon |
ISO 15614-1:2017 | PQR | Clause 7.5, tham chiếu ISO 5817 | Test Piece |
ISO 9606-1:2017 | Welder Qualification | Clause 7 và Table 13 | Test Piece |
AWS A3.0 | Thuật ngữ hàn | Giải nghĩa từ “Test Coupon” | Test Coupon |
2. 📋 Checklist Kiểm tra bằng mắt thường (ASME & ISO song song)
Tiêu chí kiểm tra | ASME IX (QW-194) | ISO 15614-1 & ISO 9606-1 | ✔️/❌ |
---|---|---|---|
Ngoại hình mối hàn (Weld Appearance) | Phù hợp với WPS, không biến dạng bất thường | Theo ISO 5817, cấp chất lượng B hoặc C tùy yêu cầu | |
Vết nứt (Cracks) | Không được phép | Không được phép | |
Lõm chân (Undercut) | Không vượt quá 1/32" (0.8 mm) hoặc theo WPS | ISO 5817 giới hạn mức ≤ 0.5–1 mm (tùy cấp chất lượng) | |
Rỗ khí (Porosity) | Không được thấy bằng mắt | Không được thấy hoặc ≤ mức quy định ISO 5817 | |
Xỉ hàn (Slag inclusion) | Không chấp nhận | Không được có | |
Vết đánh lửa ngoài vùng hàn (Arc strikes) | Không được phép | Không được phép | |
Sự đồng đều (Uniformity) | Chiều cao, chiều rộng mối hàn đồng đều | Tương tự yêu cầu kỹ thuật ISO | |
Sự thẳng hàng (Alignment) | Mẫu phải thẳng để phù hợp với thử nghiệm cơ học | Kiểm tra độ phẳng mẫu thử (bend/tensile) | |
Chiều cao phần đắp (Reinforcement) | Theo WPS và không vượt quá mức quy định | ISO 5817 quy định cụ thể theo cấp chất lượng |
3. 🛠️ Dụng cụ cần thiết / Tools Required
-
Thước đo mối hàn (weld gauge)
-
Thước cặp/compa
-
Đèn pin, kính phóng đại (magnifier)
-
Hồ sơ WPS và tiêu chuẩn ISO 5817 / QW-194 / ISO 9606-1
4. 📝 Biểu mẫu ghi nhận kiểm tra / Visual Inspection Form
Có thể yêu cầu riêng để tạo bản song ngữ (Anh-Việt) theo định dạng Word hoặc PDF, bao gồm:
-
Thông tin thợ hàn / Quy trình hàn
-
Mã số mẫu
-
Dạng liên kết (joint type)
-
Loại vật liệu, kích thước
-
Chi tiết khuyết tật (nếu có)
-
Chữ ký người kiểm tra
Comments
Post a Comment