1. Định nghĩa quan trọng Joint ≠ Weld: Joint = Base Metal + Weld (Weld Metal + HAZ) → Thử kéo ngang = thử "joint", kéo dọc = thử "weld". Weld: Là phần kim loại nóng chảy , bao gồm weld metal & HAZ, không có thì không gọi là "hàn". Weld Metal ≠ Base Metal ≠ Filler Metal: cần phân biệt rõ ràng. 2. Loại mối hàn & liên kết BW (Butt Weld) – liên kết đầu đối đầu. FW (Fillet Weld) – liên kết góc. Autogenous Weld – hàn không kim loại bù. Plug & Slot Weld – liên kết dạng lỗ. CJP vs PJP: Ngấu hoàn toàn vs ngấu một phần (ký hiệu ISO 2553 có “S”). 3. Đồng loại vs Khác loại Homogeneous: Cùng loại vật liệu & kim loại bù (VD: A106 + ER70S-6). Heterogeneous: Khác về bản chất (VD: Thép + Gang, cần Ni để hàn). Dissimilar/Transition Weld: VD: Thép đen + Inox → dùng que 309L. 4. Hình dạng mối hàn góc Mitre (đồng đều) – cạnh đều nhau. Convex (lồi) – cho kết cấu chịu tải tĩnh. Concave (lõm) – cho kết c...