Skip to main content

Lựa chọn SWI or IWE

 


Tóm tắt và Phân tích hai hướng đi: SWI vs. IWE

Tiêu chí / Mục tiêu SWI – Giám sát hàn cấp cao IWE – Kỹ sư hàn quốc tế
Phù hợp với Người làm QA/QC, kiểm tra hiện trường, freelancer Kỹ sư thiết kế, phát triển quy trình, tham gia dự án quốc tế
Thời gian học 1  tuần (nếu đã có CSWIP 3.1) Tối thiểu 6 tháng, học thuật nặng, đòi hỏi tư duy kỹ thuật
Chi phí học Vừa phải (50 – 60 triệu tùy nơi) Cao hơn (150 - 200 triệu, có nơi tài trợ nếu làm cho công ty lớn)
Tính ứng dụng ở Việt Nam Rất cao, thực tế và phổ biến Hạn chế hơn, chỉ áp dụng tại dự án EPC hoặc công ty lớn
Khả năng làm freelancer Rất khả thi, hỗ trợ tốt cho công việc ngoài Ít phù hợp nếu không làm kỹ thuật cao, ít áp dụng trực tiếp
Tư duy và định hướng nghề nghiệp Tăng kỹ năng kiểm tra, giám sát, làm dịch vụ độc lập Mở rộng kiến thức kỹ thuật, có thể trở thành chuyên gia lâu dài

Hai kịch bản điển hình: nên chọn gì?

Trường hợp 1 – Được công ty tài trợ học IWE

  • Nên học. Hãy tận dụng, vì chi phí cao và nội dung học sâu.

  • Tuy nhiên: Cần chuẩn bị tinh thần học thật sự nghiêm túc, học để làm được chứ không học để lấy bằng cho oai.

Trường hợp 2 – Học để phát triển cá nhân (freelancer hoặc đầu tư tri thức)

  • Nên bắt đầu bằng SWI trước, vì có thể đi làm ngay sau khi đạt chứng chỉ, kiếm được chi phí.

  • Khi tài chính, thời gian và mục tiêu đã đủ rõ ràng thì học thêm IWE là hướng đi rất tốt.


Lời khuyên thực tế:

  1. Sau 30 tuổi, nếu chưa có SWI, hãy ưu tiên có chứng chỉ này trước – dễ đi làm, dễ kiếm thêm, dễ nâng tầm.

  2. Học IWE không dành cho tất cả, đặc biệt là những người thiếu thời gian, thiếu định hướng rõ ràng.

  3. Làm cho công ty, hãy nghĩ theo hướng hợp tác – dồn sức xây dựng uy tín, từ đó có quyền đề xuất học tập và phát triển.

  4. Freelancer hoặc dịch vụ độc lập, cần chiến lược: “kiếm lộ phí trước, học nâng cao sau”, không nên học IWE rồi bỏ đó.

  5. Đầu tư kiến thức luôn đúng, nhưng đầu tư đúng lúc, đúng loại mới là khôn ngoan. Không học ồ ạt, học theo xu hướng.


Kết luận cá nhân của mình:

Nếu là cá nhân tự túc, mình chọn SWI trước, vì nó thiết thực, ứng dụng cao, có thể giúp mình chủ động tài chính để tiến xa hơn. Sau đó, khi đã vững vàng, tài chính ổn định, định hướng rõ thì đầu tư cho IWE là nước đi khôn ngoan.


Popular Posts

AWS D1.1 2015 edition – Tolerance of joint details – Visual inspection

🔧 1. Joint Detail and Fit-Up Tolerances in WPS 🔹 Clause 5.21.4.1 – Fit-Up Tolerance Requirements Fit-up tolerances for groove weld assemblies are critical and must be addressed in the WPS. Refer to: Figure 5.3 a, b, c – Different fit-up types (with/without backing, with/without backgouging) Tolerance parameters include : Root opening (often ±1.6 mm / ±1/16 in.) Root face Groove angle Alignment/mismatch (hi-lo) ⚠️ Out-of-tolerance fit-up (e.g., root opening > 20 mm) is not allowed unless qualified by a PQR — especially for PJP groove welds , where excessive root gap is a nonessential variable turning essential . 📐 2. Essential Variables in WPS (Clause 4 and Table 4.5) ✅ Table 4.5, Line 31 – Groove Type Change in groove type (e.g., single-V → double-V) requires requalification , unless: It’s a CJP groove weld meeting Clause 3.12, 3.13 (prequalified) or Clause 9.10, 9.11 (tubular connections). Then, any groove detail conforming to those figures (e....

Giám sát hàn

(Hình ảnh chụp tại nhà máy CNI - Nhơn Trạch) I. NÊN HỌC CSWIP KHÔNG? BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU? Khi bắt đầu tìm hiểu về chứng chỉ CSWIP (Certification Scheme for Welding and Inspection Personnel), rất nhiều người đặt câu hỏi: "Tôi có nên học CSWIP không?" Câu trả lời không phụ thuộc vào xu hướng mà nằm ở định hướng nghề nghiệp, kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của chính bạn. 1. Đặt câu hỏi đúng để có quyết định đúng Bạn đã từng làm công tác giám sát hàn chưa? Bạn có kinh nghiệm thực tế về thi công, kiểm tra lắp dựng cơ khí? Bạn có dự định theo đuổi nghề giám sát chất lượng lâu dài không? Nếu câu trả lời là "chưa", tốt nhất bạn không nên học CSWIP ngay , vì đây là hướng đi chuyên biệt và cần sự chuẩn bị nghiêm túc. Thay vào đó, bạn nên tập trung tích lũy kinh nghiệm, tìm hiểu thêm về nghề nghiệp, mục tiêu và xác định rõ vai trò bạn muốn gắn bó trong ngành cơ khí và kiểm tra chất lượng. 2. Tránh học theo phong trào Không phải ai có chứng chỉ CSWIP cũng sẽ có công việc ...

11 steps to prepare a hydrotest package

🧪 Hydrostatic Test Package Preparation Guide Inspection Point in ITP – QA/QC Controlled Document 🔧 General Requirements Hydrostatic testing is an essential inspection activity listed in the Inspection and Test Plan (ITP) . Before performing a hydrotest, the following conditions must be fulfilled : The hydrotest procedure has been approved by the client and/or consultant. All welding activities within the test boundary must be completed and inspected by all parties. Non-Destructive Testing (NDT) must be performed according to the project specification, with acceptable results . All relevant documentation must be collected for inclusion in the test package . 📦 11 Steps to Prepare a Hydrotest Package 1. Cover Page Include project name, client, contractor, system name, line class, and test type. A sample form can be customized to suit your project format. 2. Content Sheet Provides a summary index of documents included. Pre-fill standard informatio...

ISO 9606-1 Hướng dẫn

  ISO 9606-1 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kiểm tra và chứng nhận năng lực thợ hàn kim loại theo phương pháp hàn hồ quang (arc welding) cho thép . Phạm vi áp dụng Áp dụng cho kiểm tra năng lực thợ hàn sử dụng: Hàn hồ quang tay (SMAW / 111) Hàn hồ quang trong khí bảo vệ (GMAW / 135, 136, 138, GTAW / 141, FCAW, SAW / 121) Hàn hồ quang Plasma (PAW / 15) Các quá trình hàn nóng chảy khác Vật liệu áp dụng: tất cả các loại thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, thép chịu nhiệt, v.v. Các nội dung chính Loại liên kết kiểm tra: Mối hàn đối đầu (Butt weld) Mối hàn góc (Fillet weld) Vị trí hàn: PA (Flat), PC (Horizontal), PF (Vertical-up), PE (Overhead), v.v. Phạm vi chứng nhận (Range of qualification): Vật liệu (theo nhóm ISO 15608) Quá trình hàn Loại liên kết Vị trí hàn Đường kính/thickness Sản phẩm: Plate hoặc Pipe Tiêu chí kiểm tra: Hình dạng ngoại quan mối hàn (visual inspection) Kiểm tra phá hủy (des...

AWS A5.18 ER70S-6 & ER70S-G

Thông tin chung ER : indicates filler metal may be used as either an electrode or rod. 70 : indicates in 1000 psi increments the minimum tensile strength of the weld metal produced by the electrode when tested according to the specification. In this case, 70 indicates 70,000 psi. S : indicates that the filler metal wire is solid. 6 : indicates the chemical composition of the solid filler metal wire. This wire has a Charpy V Notch impact property of -29 C. G : "as agreed to by purchaser and supplier". No specific requirements for chemistry, yield strength, elongation, impact strength.   Khác nhau về chi phí ER70S-6 giá sẽ cao hơn ER70S-G. Quy trình hàn Khuyến khích chạy PQR mới với que hàn chịu nhiệt độ âm (-) tốt hơn. Phân loại Khác nhau về nhu cầu sử dụng thì phân loại khác nhau, nếu bạn làm về tàu bè / dịch vụ offshore thì tìm kiếm các hãng được chứng nhận bới các đăng kiểm uy tín như ABS, DNV, BV, ..