Skip to main content

Posts

WPS-L7

  Backgouging (depth & shape): Dũi mặt sau (hình dạng và độ sau) Phương pháp dũi, tạo rãnh mặt sau - back-gouge. Kích thước rãnh phải được kiểm tra trước khi hàn gồm chiều rộng và độ sâu. Mối hàn góc (FW) và mối hàn có backing bar, hoặc hàn TIG cho lớp lót thì có thể không áp dụng. Phương pháp kiểm tra: VT hoặc MT/PT.

WPS-L4

  Interpass cleaning method: phương pháp làm sạch giữa các lớp hàn. Áp dụng cho hàn nhiều lớp [ L13 ]. Hàn một lớp không áp dụng. Các phương pháp thường áp dụng: cơ khí là chính, không dùng dung môi tảy rửa vì lúc hàn thì mối hàn đang nóng. Brushing: chà sạch hoặc tảy. Chipping: đục để tảy sạch. Grinding: mài sạch

WPS-L3

  Initial cleaning method: Phương pháp chuẩn bị cạnh. Phương pháp làm sạch trước khi hàn.

WPS-L2

  Gas cup size: đường kính trong ống chụp khí (chỉ áp dụng chụp khí) Phương pháp hàn: GTAW, GMAW, FCAW, ...

WPS-L1

  Stringer / Weave: di chuyển điện cực Có sử dụng hàn tự động, thủ công hoặc bán tự động. Hàn leo: cần đan để đảm bảo nóng chảy kim loại nền, WPS giới hạn đường hàn tối đa đối với mỗi đường hàn. Hàn ngửa, ngang: hạn chế đan, có thể di chuyển thẳng. Các tư thế khác có thể đan hoặc thẳng.